strumae

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

strumae số nhiều strumae

  1. (Y học) Tạng lao.
  2. (Y học) Bướu giáp.
  3. (Thực vật học) Chỗ phình.

Tham khảo[sửa]