studette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sty.dɛt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
studette
/sty.dɛt/
studette
/sty.dɛt/

studette gc /sty.dɛt/

  1. Xưởng vẽ nhỏ; xưởng nặn nhỏ; xưởng chụp ảnh nhỏ.
  2. Trường quay phim nhỏ.
  3. Căn nhà nhỏ một phòng.
  4. Phòng chiếu bóng nhỏ.

Tham khảo[sửa]