stuffy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstə.fi/

Tính từ[sửa]

stuffy /ˈstə.fi/

  1. Thiếu không khí, ngột ngạt.
  2. Nghẹt (mũi), tắc (mũi).
  3. Có mùi mốc.
    room that smells stuffy — phòng có mùi mốc
  4. Hay giận, hay dỗi.
  5. Hẹp hòi.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) buồn tẻ, chán ngắt.
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) bảo thủ
  8. cổ lỗ .

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)