stumble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstəm.bəl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

stumble /ˈstəm.bəl/

  1. Sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân.
  2. Sự nói vấp.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự lầm lỡ, sự sai lầm.

Nội động từ[sửa]

stumble nội động từ /ˈstəm.bəl/

  1. Vấp, sẩy chân, trượt chân.
    to stumble along — đi lúc lúc lại vấp
  2. Nói vấp váp, nói lỡ.
    to stumble in a speech — đọc vấp váp một bài diễn văn
  3. Ngần ngại, lưỡng lự (trước một việc gì).
  4. Tình cờ gặp.
    to stumble upon somebody — tình cờ gặp ai
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lầm lỡ, sai lầm.

Ngoại động từ[sửa]

stumble ngoại động từ /ˈstəm.bəl/

  1. Làm cho vấp, làm cho sẩy chân, làm cho trượt chân.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)