stupefaction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌstuː.pə.ˈfæk.ʃən/

Danh từ[sửa]

stupefaction /ˌstuː.pə.ˈfæk.ʃən/

  1. Tình trạng u .
  2. Trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc.

Tham khảo[sửa]