stygian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɪ.dʒi.ən/

Tính từ[sửa]

stygian /ˈstɪ.dʒi.ən/

  1. (Thần thoại,thần học) (thuộc) sông .
  2. Tối tăm, ảm đạm, thê lương.

Tham khảo[sửa]