stylé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực stylé
/sti.le/
stylées
/sti.le/
Giống cái stylée
/sti.le/
stylées
/sti.le/

stylé /sti.le/

  1. Đúng cách (phục vụ trong nhà đã vào nếp).
    Valet de chambre stylé — người hầu phòng đúng cách
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) nề nếp.

Tham khảo[sửa]