stylé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sti.le/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stylé /sti.le/ |
stylées /sti.le/ |
Giống cái | stylée /sti.le/ |
stylées /sti.le/ |
stylé /sti.le/
- Đúng cách (phục vụ trong nhà đã vào nếp).
- Valet de chambre stylé — người hầu phòng đúng cách
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Có nề nếp.
Tham khảo[sửa]
- "stylé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)