stylistics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /stɑɪ.ˈlɪs.tɪks/

Danh từ[sửa]

stylistics số nhiều dùng như số ít /stɑɪ.ˈlɪs.tɪks/

  1. Phong cách học.
  2. Tu từ học.

Tham khảo[sửa]