subscription

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /səb.ˈskrɪp.ʃən/

Danh từ[sửa]

subscription /səb.ˈskrɪp.ʃən/

  1. Sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng.
  2. Tiền đóng trước (để mua cái gì... ).
  3. Sự mua báo dài hạn.
  4. Sự tên (vào một văn kiện... ).
  5. Sự tán thành (một ý kiến... ).

Tham khảo[sửa]