subsidy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsəb.sə.di/

Danh từ[sửa]

subsidy /ˈsəb.sə.di/

  1. Tiền cấp.
  2. Tiền trợ cấp.
    housing subsidy — tiền trợ cấp nhà ở

Tham khảo[sửa]