subtend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /səb.ˈtɛnd/

Ngoại động từ[sửa]

subtend ngoại động từ /səb.ˈtɛnd/

  1. (Toán học) Trương (một cung).
  2. Đối diện với (góc của một tam giác)...

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]