subtilement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syp.til.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
subtilement /syp.til.mɑ̃/
- (Một cách) Tế nhị, (một cách) tinh tế.
- Discuter subtilement — thảo luận một cách tinh tế
- Khéo léo.
- Se tirer subtilement d’un mauvais pas — khéo léo thoát khỏi một bước khó khăn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhẹ nhàng.
- Vapeurs qui s’élèvent subtilement — hơi bốc lên nhẹ nhàng
Tham khảo[sửa]
- "subtilement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)