succomber
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.kɔ̃.be/
Nội động từ[sửa]
succomber nội động từ /sy.kɔ̃.be/
- Khụy xuống.
- Succomber sous une charge — khụy xuống vì vác nặng
- Chịu thua, không chống nỗi, không cưỡng nổi.
- Succomber à la tentation — không cưỡng nổi sự cám dỗ
- Chết.
- Le blessé a succombé — người bị thương đã chết
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "succomber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)