succour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsə.kɜː/

Danh từ[sửa]

succour /ˈsə.kɜː/

  1. Sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ.
  2. (Số nhiều) (từ cổ, nghĩa cổ) quân cứu viện.

Ngoại động từ[sửa]

succour ngoại động từ /ˈsə.kɜː/

  1. Giúp đỡ, cứu trợ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]