suet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsuː.ət/

Danh từ[sửa]

suet /ˈsuː.ət/

  1. Mỡ rắn (ở thận bò, cừu... ).

Tham khảo[sửa]