suffisant
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suffisant /sy.fi.zɑ̃/ |
suffisants /sy.fi.zɑ̃/ |
Giống cái | suffisante /sy.fi.zɑ̃t/ |
suffisantes /sy.fi.zɑ̃t/ |
suffisant
- Đủ.
- Je n'ai pas la somme suffisante — tôi không đủ tiền
- Condition nécessaire et suffisante — điều kiện cần và đủ
- Tự phụ, hợm hĩnh.
- Parler d’un ton suffisant — nói với giọng hợm hĩnh
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
suffisant /sy.fi.zɑ̃/ |
suffisants /sy.fi.zɑ̃/ |
suffisant gđ
Tham khảo[sửa]
- "suffisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)