suffisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực suffisant
/sy.fi.zɑ̃/
suffisants
/sy.fi.zɑ̃/
Giống cái suffisante
/sy.fi.zɑ̃t/
suffisantes
/sy.fi.zɑ̃t/

suffisant

  1. Đủ.
    Je n'ai pas la somme suffisante — tôi không đủ tiền
    Condition nécessaire et suffisante — điều kiện cần và đủ
  2. Tự phụ, hợm hĩnh.
    Parler d’un ton suffisant — nói với giọng hợm hĩnh

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
suffisant
/sy.fi.zɑ̃/
suffisants
/sy.fi.zɑ̃/

suffisant

  1. Người tự phụ, người hợm hĩnh.
    avoir son suffisant — (tiếng địa phương) có đủ, có đầy đủ

Tham khảo[sửa]