suggestible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /səɡ.ˈdʒɛs.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

suggestible /səɡ.ˈdʒɛs.tə.bəl/

  1. Có thể đề nghị được.
  2. (Triết học) Dễ ám thị.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực suggestibles
/syɡ.ʒɛs.tibl/
suggestibles
/syɡ.ʒɛs.tibl/
Giống cái suggestibles
/syɡ.ʒɛs.tibl/
suggestibles
/syɡ.ʒɛs.tibl/

suggestible

  1. Dễ ám thị.

Tham khảo[sửa]