suicide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsuː.ə.ˌsɑɪd/

Danh từ[sửa]

suicide (số nhiều suicides) /ˈsuː.ə.ˌsɑɪd/

  1. Sự tự sát, sự tự tử, sự tự vẫn.
    to commit suicide — tự sát, tự tử
  2. Hành động tự sát.
    to commit political suicide — phạm một sai lầm có tính chất tự sát về chính trị
  3. Người tự tử.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɥi.sid/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
suicide
/sɥi.sid/
suicides
/sɥi.sid/

suicide /sɥi.sid/

  1. Sự tự tử, sự tự sát.
    Suicide par empoisonnement — sự tự tử bằng thuốc độc
    Un suicide moral — một sự tự sát về tinh thần

Tham khảo[sửa]