sultry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsəl.tri/

Tính từ[sửa]

sultry /ˈsəl.tri/

  1. Oi bức, ngột ngạt (thời tiết).
  2. Nóng nảy (tính tình).

Tham khảo[sửa]