sundry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsən.dri/

Tính từ[sửa]

sundry /ˈsən.dri/

  1. Lặt vặt, tạp nhạp.
    to talk of sundry matters — nói những chuyện lặt vặt

Tham khảo[sửa]