sunken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsəŋ.kən/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

sunken /ˈsəŋ.kən/

  1. Bị chìm.
    a sunken ship — chiếc tàu bị chìm
  2. Trũng, hóp, hõm.
    a sunken graden — vườn trũng
    sunken cheeks — má hóp
    sunken eyes — mắt trũng xuống, mắt sâu

Tham khảo[sửa]