superelevation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌɛ.lə.ˈveɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
superelevation /.ˌɛ.lə.ˈveɪ.ʃən/
- (Ngành đường sắt) Sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng).
- Sự đắp cao lên, sự xây cao lên.
Tham khảo[sửa]
- "superelevation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)