superficie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sy.pɛʁ.fi.si/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
superficie
/sy.pɛʁ.fi.si/
superficie
/sy.pɛʁ.fi.si/

superficie gc /sy.pɛʁ.fi.si/

  1. Bề mặt, diện tích.
    Superficie d’un pays — diện tích một nước
  2. (Nghĩa bóng) Bề ngoài, bề mặt.
    S’arrêter à la superficie des choses — dừng lại ở bề ngoài của sự vật
    droit de superficie — (luật học, pháp lý) quyền sở hữu nhà cửa cây cối trên dất (của) người khác

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]