superposition
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
superposition
- Sự chồng.
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "superposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.pɛʁ.pɔ.zi.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
superposition /sy.pɛʁ.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
superpositions /sy.pɛʁ.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
superposition gc /sy.pɛʁ.pɔ.zi.sjɔ̃/
- Sự chồng lên nhau, sự chồng.
- La superposition des couches géologiques — sự chồng lên nhau của những lớp địa chất
Tham khảo[sửa]
- "superposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)