supplemental
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌsə.plə.ˈmɛn.tᵊl/
Tính từ[sửa]
supplemental /ˌsə.plə.ˈmɛn.tᵊl/
- Bổ sung, phụ thêm vào.
- (Toán học) Phụ.
- supplemental chords — dây cung phụ
- supplemental acceleration — gia tốc phụ
Tham khảo[sửa]
- "supplemental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)