supplier
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
supplier
Tham khảo[sửa]
- "supplier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.pli.je/
Ngoại động từ[sửa]
supplier ngoại động từ /sy.pli.je/
- Van xin, năn nỉ.
- L’enfant suppliait son père de ne pas le punir — em bé van xin cha nó đừng phạt nó
- (Thân mật) Van, xin.
- Je vous supplie de vous taire — tôi xin anh đừng nói nữa
Tham khảo[sửa]
- "supplier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)