suppression

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈprɛ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

suppression /sə.ˈprɛ.ʃən/

  1. Ức chế
  2. Sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn).
  3. Sự đàn áp.
  4. Sự cấm chỉ.
  5. Sự nén, sự cầm lại (tình cảm... ).
  6. Sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ... ), sự ỉm đi.
  7. Sự thu hồi (sách... ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sy.pʁe.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
suppression
/sy.pʁe.sjɔ̃/
suppressions
/sy.pʁe.sjɔ̃/

suppression gc /sy.pʁe.sjɔ̃/

  1. Sự bỏ, sự bừa, sự bãi bỏ, sự hủy bỏ.
    La suppression d’une loi — sự bãi bỏ một đạo luật học, pháp lý
  2. Sự gạc bỏ; sự gạt bỏ.
    La suppression d’un mot — sự gạc bỏ một từ;
    La suppression des difficultés — sự gạt bỏ khó khăn
    suppression de part; suppression d’enfant — sự xóa khai sinh của một trẻ em

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]