surajouter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.ʁa.ʒu.te/
Ngoại động từ[sửa]
surajouter ngoại động từ /sy.ʁa.ʒu.te/
- Thêm nữa vào.
- Surajouter des preuves — thêm chứng cớ nữa vào
Tham khảo[sửa]
- "surajouter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)