suralimenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sy.ʁa.li.mɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

suralimenter ngoại động từ /sy.ʁa.li.mɑ̃.te/

  1. Cho ăn quá mức, cho ăn tẩm bổ.
    Suralimenter un malade — cho một bệnh nhân ăn tẩm bổ
  2. (Kỹ thuật) Cung cấp chất đốt quá mức (cho một động cơ).

Tham khảo[sửa]