surcease

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɜː.ˈsis/

Danh từ[sửa]

surcease /ˌsɜː.ˈsis/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự thôi, sự ngừng.

Nội động từ[sửa]

surcease nội động từ /ˌsɜː.ˈsis/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thôi, ngừng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]