surchoix
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syʁ.ʃwa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
surchoix /syʁ.ʃwa/ |
surchoix /syʁ.ʃwa/ |
surchoix gđ /syʁ.ʃwa/
Tính từ[sửa]
surchoix kđ /syʁ.ʃwa/
- Hảo hạng.
- Produit surchoix — sản phẩm hảo hạng
Tham khảo[sửa]
- "surchoix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)