surchoix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syʁ.ʃwa/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
surchoix
/syʁ.ʃwa/
surchoix
/syʁ.ʃwa/

surchoix /syʁ.ʃwa/

  1. (Thương nghiệp) Hảo hạng, hạng tốt nhất.

Tính từ[sửa]

surchoix /syʁ.ʃwa/

  1. Hảo hạng.
    Produit surchoix — sản phẩm hảo hạng

Tham khảo[sửa]