surfait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syʁ.fɛ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực surfait
/syʁ.fɛ/
surfaits
/syʁ.fɛ/
Giống cái surfaite
/syʁ.fɛt/
surfaites
/sœʁ.fɛt/

surfait /syʁ.fɛ/

  1. Được đề cao quá mức.
    Ouvrage surfait — tác phẩm được đề cao quá mức

Tham khảo[sửa]