surmountable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɜː.ˈmɑʊn.tə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

surmountable /sɜː.ˈmɑʊn.tə.bᵊl/

  1. Có thể khắc phục được, có thể vượt qua được.

Tham khảo[sửa]