surpayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syʁ.pɛ.je/

Ngoại động từ[sửa]

surpayer ngoại động từ /syʁ.pɛ.je/

  1. Trả quá mức cho, trả thừa cho.
    Il a surpayé le portefaix — anh ấy đã trả thừa cho người khuân vác
  2. Mua đắt.
    Surpayer une marchandise — mua đắt một món hàng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]