surseoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syʁ.swaʁ/

Ngoại động từ[sửa]

surseoir ngoại động từ /syʁ.swaʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hoãn.
    Surseoir un jugement — hoãn một vụ xử án

Nội động từ[sửa]

surseoir nội động từ /syʁ.swaʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Hoãn.
    Surseoir à une exécution capitale — hoãn một vụ xử tử

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]