survie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syʁ.vi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
survie /syʁ.vi/ |
survie /syʁ.vi/ |
survie gc /syʁ.vi/
- Sự sống sót.
- Sự sống thêm.
- Une survie de quelques mois grâce à une greffe du cœur — nhờ ghép tim mà sống thêm được vài tháng
- (Tôn giáo) Cuộc sống ở thế giới bên kia.
Tham khảo[sửa]
- "survie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)