suspensif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sys.pɑ̃.sif/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực suspensif
/sys.pɑ̃.sif/
suspensif
/sys.pɑ̃.sif/
Giống cái suspensif
/sys.pɑ̃.sif/
suspensif
/sys.pɑ̃.sif/

suspensif /sys.pɑ̃.sif/

  1. Đình chỉ.
    Veto suspensif — quyền phủ quyết đình chỉ
    points suspensifs — (ngôn ngữ học) chấm lửng

Tham khảo[sửa]