suy đoán

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swi˧˧ ɗwaːn˧˥ʂwi˧˥ ɗwa̰ːŋ˩˧ʂwi˧˧ ɗwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂwi˧˥ ɗwan˩˩ʂwi˧˥˧ ɗwa̰n˩˧

Định nghĩa[sửa]

suy đoán

  1. Dựa vào cái này đoán ra cái khác.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]