swash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswɑːʃ/

Danh từ[sửa]

swash /ˈswɑːʃ/

  1. Sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác.

Động từ[sửa]

swash /ˈswɑːʃ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Quật mạnh.
  2. Vỗ ì oàm (sóng).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)