sweepstake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

sweepstake

  1. Lối đánh (cá ngựa) được cả (người được vơ hết tiền).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /swip.stɛk/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sweepstake
/swip.stɛk/
sweepstake
/swip.stɛk/

sweepstake /swip.stɛk/

  1. Xổ số đánh cá ngựa.

Tham khảo[sửa]