sweepstakes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌsteɪks/

Danh từ[sửa]

sweepstakes /.ˌsteɪks/

  1. Lối đánh (cá ngựa) được cả (người được vơ hết tiền).

Tham khảo[sửa]