sweetheart
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈswit.ˌhɑːrt/
Hoa Kỳ | [ˈswit.ˌhɑːrt] |
Danh từ[sửa]
sweetheart /ˈswit.ˌhɑːrt/
Động từ[sửa]
sweetheart /ˈswit.ˌhɑːrt/
Tham khảo[sửa]
- "sweetheart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)