sweetheart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswit.ˌhɑːrt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

sweetheart /ˈswit.ˌhɑːrt/

  1. Người yêu, người tình.

Động từ[sửa]

sweetheart /ˈswit.ˌhɑːrt/

  1. Tán, tìm hiểu (người yêu).
    to go sweethearting — đi tán (gái); đi tìm hiểu (người yêu)

Tham khảo[sửa]