sweetness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈswit.nəs/
Hoa Kỳ | [ˈswit.nəs] |
Danh từ[sửa]
sweetness /ˈswit.nəs/
- Tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào.
- Tính chất tươi mát.
- Tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ đáng yêu.
Tham khảo[sửa]
- "sweetness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)