sykekasse
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sykekasse | sykekassa, sykekassen |
Số nhiều | sykekasser | sykekassene |
Danh từ[sửa]
sykekasse gđc
- Qũy phát lương khi bệnh tật.
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sykekasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)