sylve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sylve
/silv/
sylve
/silv/

sylve gc /silv/

  1. (Thơ ca) Rừng.

Tham khảo[sửa]