sylvestre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sil.vɛstʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sylvestre /sil.vɛstʁ/ |
sylvestres /sil.vɛstʁ/ |
Giống cái | sylvestre /sil.vɛstʁ/ |
sylvestres /sil.vɛstʁ/ |
sylvestre /sil.vɛstʁ/
- (Thuộc) Rừng.
- Les richesses sylvestres — nguồn lợi rừng
Tham khảo[sửa]
- "sylvestre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)