syntactically
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɪn.ˈtæk.tɪ.kəl.li/
Phó từ[sửa]
syntactically /sɪn.ˈtæk.tɪ.kəl.li/
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp.
- a syntactically complex written style — một văn phong phức tạp về cú pháp
Tham khảo[sửa]
- "syntactically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)