systole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪs.tə.ˌli/

Danh từ[sửa]

systole /ˈsɪs.tə.ˌli/

  1. (Sinh vật học) Tâm thu.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sis.tɔl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
systole
/sis.tɔl/
systole
/sis.tɔl/

systole gc /sis.tɔl/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Tâm thu.
    Systole ventriculaire — tâm thu thất
    Systole en écho — tâm thu vang

Tham khảo[sửa]