tâm lý học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təm˧˧ li˧˥ ha̰ʔwk˨˩təm˧˥ lḭ˩˧ ha̰wk˨˨təm˧˧ li˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təm˧˥ li˩˩ hawk˨˨təm˧˥ li˩˩ ha̰wk˨˨təm˧˥˧ lḭ˩˧ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

tâm lý học

  1. Khoa học nghiên cứu tâm lý.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]