tâm thất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təm˧˧ tʰət˧˥təm˧˥ tʰə̰k˩˧təm˧˧ tʰək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təm˧˥ tʰət˩˩təm˧˥˧ tʰə̰t˩˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

tâm thất

  1. Phần ngăn dưới của quả tim, có chức năng co bóp, chuyển máu từ tim tới các cơ quan trong cơ thể.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]